🔍 Search: CỐ NÍCH CHO
🌟 CỐ NÍCH CHO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껴입히다
Động từ
-
1
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
1 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau. -
2
몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입게 하다.
2 CỐ MẶC CHO, CỐ NÍCH CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
-
1
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.